Mã hóa và đánh dấu ký tự lớn
Máy in phun di động BENTSAI B35 nâng cao khả năng mã hóa và đánh dấu với khả năng in các ký tự và ký hiệu lớn có chiều cao lên tới một inch/25,4mm. Kích thước đầu in lớn hơn này đảm bảo rằng các dấu hiệu rõ ràng và dễ đọc, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng đánh dấu gỗ. Cho dù bạn cần đánh dấu nhãn HT (được xử lý nhiệt) hay cung cấp thông tin cần thiết khác, máy in B35 luôn mang lại kết quả hiệu quả và chính xác.
Dành cho cả mã hóa tự động thủ công và nội tuyến
Máy in phun cầm tay BENTSAI B35 rất linh hoạt và có thể được sử dụng cho cả mã hóa tự động thủ công và nội tuyến. Khi được sử dụng để mã hóa thủ công, bánh xe đồng bộ tích hợp của máy in cho phép đánh dấu và mã hóa trơn tru và hiệu quả. Mặt khác, khi được tích hợp vào dây chuyền sản xuất của bạn để mã hóa tự động nội tuyến, máy in được trang bị phụ kiện tiêu chuẩn, cảm biến quang điện, cho phép mã hóa tốc độ cao với tốc độ tối đa 30 mét mỗi phút.
In trên cả bề mặt xốp và không xốp
Được thiết kế để chứa cả hộp mực gốc nước và dung môi, máy in phun cầm tay BENTSAI B35 đủ linh hoạt để mã hóa và đánh dấu nhiều loại bề mặt. Cho dù bạn cần đánh dấu các sản phẩm bằng gỗ, hộp giấy bên ngoài hay ván sợi có đặc tính hút nước hay mã trên bề mặt kim loại, thủy tinh và nhựa, máy in này đều có thể xử lý tất cả. Tính linh hoạt và độ tin cậy của nó làm cho nó trở thành một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ngành công nghiệp nào yêu cầu đánh dấu rõ ràng và bền trên cả chất nền xốp và không xốp. Với giao diện thân thiện với người dùng và thiết kế nhỏ gọn, máy in phun cầm tay BENTSAI B35 là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm cách nâng cao quy trình nhận dạng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm của mình.
Nội dung in máy in phun mã
Máy in mã hóa phun di động B35 cung cấp nhiều khả năng in ấn, khiến nó trở thành một công cụ linh hoạt cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với máy in này, bạn có thể dễ dàng in văn bản, mã QR, mã vạch, số lô, ngày sản xuất, ngày hết hạn, v.v. Nhưng đó không phải là tất cả! Máy in B35 còn hỗ trợ in ảnh ở nhiều định dạng khác nhau như PNG, JPEG, BMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng thêm logo, hình ảnh sản phẩm hoặc bất kỳ yếu tố hình ảnh nào khác vào nhãn hiệu của mình. Ngoài ra, máy in còn có chức năng đếm, cho phép bạn theo dõi số lượng mục đã đánh dấu. Với máy in mã hóa phun cầm tay B35, bạn có vô số khả năng tùy chỉnh và nâng cao nhãn hiệu sản phẩm của mình.
Thông số sản phẩm |
dòng sản phẩm | B30 (chỉ dành cho hộp mực gốc nước) B35 (Có thể áp dụng cả hộp mực gốc nước và dung môi) |
Công nghệ in ấn | Máy in phun nhiệt (ITJ) |
Khoảng cách ném mực | 2-5mm(Khoảng cách giữa tấm đầu phun và vật in) |
Chiều cao in | 2,5mm-25,4mm |
Hộp mực tùy chọn | Gốc nước (42ml*1): Đen, Lục lam, Đỏ tươi, Vàng Dựa trên dung môi (42ml*1): Đen, Lục lam, Đỏ tươi, Vàng, Trắng, Xanh lục |
Hệ điêu hanh | Dựa trên Linux |
Ngôn ngữ hệ thống | Tiếng Trung / Tiếng Anh / Tiếng Đức / Tiếng Ả Rập / Tiếng Tây Ban Nha / Tiếng Nga / Tiếng Nhật / Tiếng Hàn / Tiếng Ý / Tiếng Bồ Đào Nha / Tiếng Pháp / Tiếng Hindi / Tiếng Thái / Tiếng Việt / Tiếng Ba Tư / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Tiếng Trung phồn thể / Tiếng Indonesia / Tiếng Slovenia / Tiếng Serbo-Croatia / Tiếng Séc / Tiếng Bungari / Tiếng Rumani / Tiếng Ba Lan / Tiếng Hy Lạp / Tiếng Hungary / Tiếng Ukraina / Tiếng Slovak / Tiếng Miến Điện (Ngôn ngữ Avaialbe khác nhau ở các vùng khác nhau) |
Trưng bày | 4.3"Màn hình cảm ứng độ nét cao |
Báo động trạng thái | Màu xanh lá cây: Sẵn sàng Màu xanh lam: Đang in màu đỏ: Báo động |
Ứng dụng in | Văn bản, Số, Hình ảnh, Logo, Mã 2D, Mã vạch, Ngày tháng, Bộ đếm, Cơ sở dữ liệu, v.v. |
Chất liệu nhãn in | Mực gốc nước dành cho bề mặt xốp và bán xốp: Giấy / Hộp sóng / Gỗ / Ván sợi / Bông, v.v. Mực gốc dung môi dành cho các bề mặt bán xốp và không xốp: Nhựa / Thủy tinh / Tấm kim loại / Lá Alu / Cáp, v.v. |
Loại mã 2D | Code128, Code39, EAN8, EAN13, UPCA, ITF(2of5) |
Loại mã vạch | Ma trận dữ liệu, QR |
Loại phông chữ | Phông chữ đúng loại, phông chữ Dotmatrix |
Nghị quyết | 300dpi |
Tốc độ in | 15m/phút |
Mức xám | 1-10 |
Tối đa. Cỡ in | 25,4mm * 1000mm |
Tối đa. Kích thước pixel | Tối đa. 912px*7200px |
Cổng ngoài | USB-A, Bộ đổi nguồn, Cảm biến quang điện |
Ắc quy | 2600mAh |
Thời gian chờ | ≥8 giờ (hoạt động khi tắt màn hình) |
Bộ chuyển đổi điện | Đầu vào: AC100-240V Đầu ra: DC9V 5A |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ bảo quản thiết bị: -20oC -55oC Nhiệt độ làm việc: 5oC -35oC ( Tốt nhất: 15oC -35oC) Độ ẩm:10%-80% |
Kích thước bộ nhớ | 128M |
Khối lượng tịnh | 480g |
Trọng lượng bao bì | 2130g |
Kích thước sản phẩm | 232*136*50mm |
Kích thước bao bì | 275*115*250mm |
Hỗ trợ mã hóa băng tải | B30, B35 |